Affe /I'afa], der; -n, -n/
con khỉ;
( tiếng lóng) điều đó khiến tôi rất ngạc nhiên : [ich denke, ] mich laust der Affe! ngồi cú rũ, trông có vẻ rất rầu rĩ : dasitzen wie ein Affe auf dem Schleifstein (ugs. scherzh.) (tiếng lóng) đỉều đó không được nói đến, không quan tâm : nicht um einen Wald voll/von Affen (tiếng lóng) điên khùng : wie vom wilden Affen gebissen đùa cợt với ai, đánh lừa ai, đem ai ra làm trò cười : jmdn. zum Affen halten (ugs.) đánh lừa ai, đem ai ra làm trò cười. : einen Affen an jmdm. gefressen haben (ugs.)