Việt
trêu
ghẹo
trêu chọc
chòng ghẹo
học đòi
a dua.
chọc ghẹo
lừa gạt
lừa phỉnh ài
bắt chước một cách máy móc
khỉ
như khỉ
nhìn lơ láo
nhìn tò mò
Anh
simian
primates
apes
monkeys
Đức
Affen
Herrentiere
Primates
äffen
Pháp
singes
äffen /(sw. V.; hat)/
(geh ) trêu; ghẹo; trêu chọc; chọc ghẹo; lừa gạt; lừa phỉnh ài (irreführen, narren, täuschen);
(selten) bắt chước một cách máy móc (nachahmen);
Affen,Herrentiere /ENVIR/
[DE] Affen; Herrentiere
[EN] primates
[FR] primates; singes
Affen,Herrentiere,Primates /SCIENCE/
[DE] Affen; Herrentiere; Primates
[EN] apes; monkeys
[FR] singes
affen /vi/
nhìn lơ láo, nhìn tò mò;
äffen /vt/
1. trêu, ghẹo, trêu chọc, chòng ghẹo; 2. học đòi, a dua.
[DE] Affen
[EN] simian
[VI] (thuộc) khỉ; như khỉ
[VI] khỉ; như khỉ