TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

äffen

trêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trêu chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chòng ghẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

a dua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc ghẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa gạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa phỉnh ài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt chước một cách máy móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
affen

khỉ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

như khỉ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nhìn lơ láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn tò mò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

affen

simian

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

primates

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monkeys

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

affen

Affen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Herrentiere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Primates

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
äffen

äffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

affen

primates

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

singes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äffen /(sw. V.; hat)/

(geh ) trêu; ghẹo; trêu chọc; chọc ghẹo; lừa gạt; lừa phỉnh ài (irreführen, narren, täuschen);

äffen /(sw. V.; hat)/

(selten) bắt chước một cách máy móc (nachahmen);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Affen,Herrentiere /ENVIR/

[DE] Affen; Herrentiere

[EN] primates

[FR] primates; singes

Affen,Herrentiere,Primates /SCIENCE/

[DE] Affen; Herrentiere; Primates

[EN] apes; monkeys

[FR] singes

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

affen /vi/

nhìn lơ láo, nhìn tò mò;

äffen /vt/

1. trêu, ghẹo, trêu chọc, chòng ghẹo; 2. học đòi, a dua.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Affen

[DE] Affen

[EN] simian

[VI] (thuộc) khỉ; như khỉ

Affen

[DE] Affen

[EN] simian

[VI] khỉ; như khỉ