Việt
cái nút
cái cúc
cái khuy cài cổ
khuy cài tay áo
khụy măng sét
Đức
Knopf
ein Knopf ist ab
một cái cúc bị sút
Knopf /[knöpf], der; -[e]s, Knöpfe/
cái nút (áo, quần V V ); cái cúc; cái khuy cài cổ; khuy cài tay áo; khụy măng sét;
một cái cúc bị sút : ein Knopf ist ab