Việt
Khủng
điên rồ
bị hỏng hóc.
Đức
übergeschnappt
Ihre Motoren und Kurbelwellen dröhnen viel lauter als die Maschinen und die Menschen drinnen.
Động cơ và trục quay của chúng gầm rú khủng khiếp hơn cả những thiết bị và con người làm việc trong những tòa nhà ấy.
Their motors and crankshafts roar far more loudly than the equipment and people inside them.
übergeschnappt /a/
1. điên rồ, khủng; 2. bị hỏng hóc.
sợ hãi, khủng bố, khủng hoảng, khủng khiếp, kinh khủng.