TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khứ hồi

khứ hồi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng có mặt ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi về.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khứ hồi

hin und zurück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verkehren I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkehren I /vi/

1. (bei D) thường ỏ, thưòng có mặt ỏ; (mit D) duy trì quan hệ, làm quen với ai; 2. đi lại, khứ hồi, đi về.

Từ điển tiếng việt

khứ hồi

- Đi và về : Vé ô-tô khứ hồi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khứ hồi

hin und zurück; vé khứ hồi Rückfahrkarte f.