TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khử lưu huỳnh

Khử lưu huỳnh

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách lưu huỳnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khử lưu huỳnh

Desulfurization

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

desulfurize

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sulphide wash

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

desulphurize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khử lưu huỳnh

Entschwefelung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Sulfidwäsche

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

abschwefeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einsatz in der chemischen und der Zellstoffindustrie, der Erdölund Erdgasverarbeitung und in der Rauchgasentschwefelung.

Sử dụng trong công nghiệp hóa chất, giấy, chế biến dầu khí và thiết bị khử lưu huỳnh trong khí thải công nghiệp.

Für Rohre, Druckbehälter, Wärmeaustauscher u. Ä. in der chemischen und petrochemischen Industrie, in der Rauchgasentschwefelung, der Kunstdüngererzeugung, der Meerwasserentsalzung und der Kunststoffund Zelluloseindustrie.

Dùng cho thiết bị hóa, hóa dầu, thiết bị khử lưu huỳnh trong khí thải, công nghiệp chế tạo phân hóa học, thiết bị lọc nước (tách muối) từ nước biển và trong công nghiệp chất dẻo, cellulose, giấy.

Einsatz in der chemischen Industrie z. B. bei der Essigsäure-, Maleinsäure-, Salpetersäure- und Chlorgasherstellung, bei der Harnstoffsynthese, der Düngemittelproduktion, beim Sodaverfahren, in der Kunststoff- und Kunstfaserindustrie, in Acetaldehydanlagen, bei der Meerwasserentsalzung und bei der Rauchgasentschwefelung.

Áp dụng trong công nghiệp hóa, t.d. chế tạo acid acetic, acid maleic, acid nitric, và khí chlor, tổng hợp urê, sản xuất phân hóa học, chế tạo natri bicarbonat, công nghiệp chất dẻo và sợi nhân tạo, thiết bị chế tạo acetaldehyd, lọc nước (khử muối) từ nước biển và khử lưu huỳnh trong khí thải công nghiệp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gasförmige Kraftstoffe Erdgas wird nach der Förderung entschwefelt und gereinigt.

Khí thiên nhiên được khử lưu huỳnh và làm sạch sau khi được khai thác.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschwefeln /vt/HOÁ/

[EN] desulfurize (Mỹ), desulphurize (Anh)

[VI] khử lưu huỳnh, tách lưu huỳnh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

desulfurize

khử lưu huỳnh

Từ điển môi trường Anh-Việt

Desulfurization

Khử lưu huỳnh

Removal of sulfur from fossil fuels to reduce pollution.

Sự loại bỏ lưu huỳnh ra khỏi những nhiên liệu hóa thạch để giảm bớt ô nhiễm.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Sulfidwäsche

[EN] sulphide wash

[VI] khử lưu huỳnh

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Desulfurization

Khử lưu huỳnh

Việc loại bỏ lưu huỳnh khỏi xăng, dầu.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Desulfurization

[DE] Entschwefelung

[VI] Khử lưu huỳnh

[EN] Removal of sulfur from fossil fuels to reduce pollution.

[VI] Sự loại bỏ lưu huỳnh ra khỏi những nhiên liệu hóa thạch để giảm bớt ô nhiễm.