Việt
tách lưu huỳnh
khử lưu huỳnh
loại lưu huỳnh
Anh
desulfurize
desulphurize
Đức
abschwefeln
abschwefeln /vt/HOÁ/
[EN] desulfurize (Mỹ), desulphurize (Anh)
[VI] khử lưu huỳnh, tách lưu huỳnh
o loại lưu huỳnh, tách lưu huỳnh