Việt
l.khu vực xây dựng
khu khai thác
khai trường
Đức
Bauabschnitt
Bauabschnitt /m -(è), -e/
m -(è), -e l.khu vực xây dựng (của công trưởng); 2. (mỏ) khu khai thác, khai trường; -