Việt
khe dẫn
rãnh dẫn hình dao
rãnh dẫn
Anh
slot guide
knife gate
female guide
Đức
Führungsbuchse
Führungsbuchse /f/TV/
[EN] female guide
[VI] rãnh dẫn, khe dẫn
rãnh dẫn hình dao, khe dẫn