TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khe hở hình vành khuyên

khe hở hình vành khuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khe hở hình vành khuyên

annular gap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die vom Extruder geförderteSchmelze verlässt die kreisringspaltförmige Düse des Blaskopfes (Bild 2).

Vật liệu nóng chảy trong máy đùn được đẩy tới đầu khuôn đến khe hở hình vành khuyên (Hình 2).

Beim Folienblasen wird ein Folienschlauch aus einer kreisringspaltförmigen Düse extrudiert, mit Hilfe von Luft aufgeblasen und anschließend von einem Quetschwalzenpaar flachgelegt und abgezogen.

Trong phương pháp thổi màng, màng ống chất dẻo được đùn ra từ khe hở hình vành khuyên, được thổi phồng bằng không khí, sau đó ép phẳng và kéo bởi một cặp trục lăn ép. Thiết bị thổi màng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

annular gap

khe hở hình vành khuyên