Việt
khe hở trục cán
lỗ khuôn cán
Anh
nip
roll opening
Đức
Walzenspalt
Es wird zu einer Puppe, die Form ähnelt einem Kokon, aufgerollt und dem Walzenspalt eingegeben.
Tấm cuộn tròn như kén tằm được đưa vào khe hở trục cán.
Meist ist dabeieine Person erforderlich, die das Walzfell seitlicheinschneidet und immer wieder dem Walzenspalt zuführt.
Thông thường, công việcnày cần một nhân công để cắt vén nhựa tràoqua hai bên và cho trở vào khe hở trục cán.
lỗ khuôn cán, khe hở trục cán
Walzenspalt /m/GIẤY/
[EN] nip
[VI] khe hở trục cán