Việt
khe năng lượng
Anh
energy gap
Đức
Energielücke
Pháp
déficit énergétique
Energielücke /f/V_LÝ/
[EN] energy gap
[VI] khe năng lượng (chất bán dẫn)
[DE] Energielücke
[VI] khe năng lượng
[FR] déficit énergétique