TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khe ngang

khe ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Khe đỡ

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

khe ngang

transverse slot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bearing joint

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

khe ngang

Querschlitz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerfugen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Funktion des Heizkeils übernimmt eine Breitschlitzdüse, die den Warmluftstrahl zwischen die sich überlappenden Folien bläst.

Một đầu phun có khe ngang rộng sẽ đảm nhận chức năng của con nêm nung và thổi luồng không khí nóng vào giữa các lớp màng phim chồng mí lên nhau.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Lagerfugen

[VI] Khe đỡ, khe ngang

[EN] bearing joint

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross joint

khe ngang

transverse slot

khe ngang

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Querschlitz /m/V_THÔNG/

[EN] transverse slot

[VI] khe ngang