Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lagerfugen
[VI] Khe đỡ, khe ngang
[EN] bearing joint
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cross joint
khe ngang
transverse slot
khe ngang
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Querschlitz /m/V_THÔNG/
[EN] transverse slot
[VI] khe ngang