TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khe thời gian

khe thời gian

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khe thời gian

time slot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slot time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khe thời gian

Zeitbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitfenster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitintervall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitschlitz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist unterteilt in mehrere Slots.

Phân đoạn này lại được chia thành nhiều khe thời gian.

Die Anzahl ist von der Festlegung des Herstellers abhängig, max. 1023.

Số khe thời gian tùy thuộc vào hãng sản xuất, tối đa là 1.023 khe.

Ist die Zeitgrenze des Dynamic Segment erreicht, wird das Senden der Minislots beendet und die noch nicht gesendeten Minislots werden im nächsten Communication Cycle gesendet.

Nếu thời gian giới hạn cho phân đoạn động đã hết, việc truyền những khe thời gian nhỏ sẽ chấm dứt và những khe thời gian nhỏ chưa được truyền sẽ được truyền trong chu kỳ truyền thông kế tiếp.

Das Slot ist ein Zeitfenster, in dem der Knoten, welchem dieser Slot zugeteilt ist, seine Daten senden kann.

Khe thời gian là một cửa sổ thời gian mà trong khoảng thời gian này, điểm nút được chia có quyền dùng để gửi dữ liệu.

Diese werden fortlaufend zu den statischen Slots nummeriert und den Knoten fest zugeordnet.

Những khe này được đánh số kế tiếp theo số của những khe thời gian trong phân đoạn tĩnh và được cấp phát cố định cho những điểm nút.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitbereich /m/TV/

[EN] time slot

[VI] khe thời gian

Zeitfenster /nt/DHV_TRỤ/

[EN] time slot

[VI] khe thời gian

Zeitintervall /m/V_THÔNG/

[EN] time slot

[VI] khe thời gian

Zeitkanal /m/V_THÔNG/

[EN] time slot

[VI] khe thời gian

Zeitlage /f/V_THÔNG/

[EN] time slot

[VI] khe thời gian

Zeitschlitz /m/Đ_TỬ/

[EN] time slot

[VI] khe thời gian

Zeitschlitz /m/V_THÔNG/

[EN] time slot

[VI] khe thời gian

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time slot

khe thời gian

time slot

khe thời gian

Time Slot

khe thời gian

slot time

khe thời gian

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

time slot

khe thời gian