Việt
khoá móc
khoá treo
cái khoá móc
Anh
dog key
padlock
Đức
Hakenkeil
Vorhängeschloß
Hakenkeil /m/CNSX/
[EN] dog key
[VI] khoá móc, khoá treo
Vorhängeschloß /nt/XD/
[EN] padlock
[VI] cái khoá móc