hematite
hematit, quặng sắt đỏ black ~ hematit đen brown ~ hematit nâu globular brown ~ gơtit micaceous ~ hematit dạng mica ochreous ~ hematit ocrơ, hematit son red ~ hematit đỏ specular ~ specularit, hematit vảy kính, khoáng sắt lá bóng sponge ~ hematít xốp