Việt
khoản tiền của ngân sách quôc gia
qui mô ngân sách
Đức
Etat
den Etat überschreiten
bội chi ngân sách
(đùa) das übersteigt meinen Etat
cái dó đã vượt quá khả năng thanh toán của tôi.
Etat /[e'ta:], der; -s, -s/
khoản tiền của ngân sách quôc gia; qui mô ngân sách (Haushaltsvolumen);
bội chi ngân sách : den Etat überschreiten cái dó đã vượt quá khả năng thanh toán của tôi. : (đùa) das übersteigt meinen Etat