Việt
khoảng cách giữa các trục
khổ đưỏng ray.
Anh
distance between axles
Đức
Achsenabstand
Radstand
Achsenabstand /m - (e)s, -stände/
khoảng cách giữa các trục; khoảng cách trục; Achsen
Radstand /m -(e)s, -stände (đường sắt)/
khoảng cách giữa các trục, khổ đưỏng ray.
Achsenabstand /m/CT_MÁY/
[EN] distance between axles
[VI] khoảng cách giữa các trục