TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng cách thiên đỉnh

khoảng cách thiên đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

khoảng cách zênit

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

khoảng cách thiên đỉnh

 zenith distance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zenith distance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zenith a point to a line of a plane

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

khoảng cách thiên đỉnh

Zenitentfernung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

zenith a point to a line of a plane

khoảng cách thiên đỉnh, khoảng cách zênit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zenitentfernung /f/DHV_TRỤ/

[EN] zenith distance

[VI] khoảng cách thiên đỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zenith distance /xây dựng/

khoảng cách thiên đỉnh