TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng cách trung bình

khoảng cách trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 cự li trung bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Mittelstraße

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khoảng cách trung bình

mean range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khoảng cách trung bình

Mittelstrecke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittelstrecke /f =, -n/

1 cự li trung bình, khoảng cách trung bình; 2. xem Mittelstraße 2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittelstrecke /die/

(bes Verkehrsw ) khoảng cách trung bình;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mean range

khoảng cách trung bình