TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng dung sai

khoảng dung sai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giới hạn dung sai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phạm vi sai lệch cho phép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khoảng dung sai

tolerance range

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ergeben sich Abweichungen vom Sollniveau über ein festgelegtes Toleranzband hinaus, werden vom Steuergerät die entsprechenden Magnetventile so angesteuert, dass durch Be- oder Entlüften der Luftbälge, die notwendige Niveau- änderung an Vorder- und Antriebsachse erreicht wird.

Nếu độ chênh lệch vượt quá một khoảng dung sai định trước, bộ điều khiển sẽ điều khiển các van điện từ tương ứng để bơm hay xả các ống chứa khí nén sao cho sự thay đổi độ cao cần thiết ở cầu trước và cầu sau đạt được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einstellbare Toleranzmarken

Khoảng dung sai điều chỉnh được

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tolerance range

khoảng dung sai, giới hạn dung sai, phạm vi sai lệch cho phép