Việt
khoảng giữa hai boong
tầng quầy
Anh
between deck
between-decks
tweendeck
Đức
Zwischendeck
Zwischendeck /nt/VT_THUỶ/
[EN] between deck
[VI] khoảng giữa hai boong (tàu)
[EN] tweendeck
[VI] tầng quầy, khoảng giữa hai boong (đóng tàu)
between deck /xây dựng/
khoảng giữa hai boong (tàu)
tweendeck /xây dựng/
khoảng giữa hai boong (đóng tàu)