Việt
khoảng thời gian ngắt quãng
khoảng thời gian giữa
Đức
Zwischenraum
Für die Liebe ist die Zeit zwischen acht und zehn Uhr abends vorgesehen.
Khoảng thời gian giữa tám và mười giờ tối dành cho ái ân.
They make love between eight and ten at night.
Zwischenraum /der/
khoảng thời gian ngắt quãng; khoảng thời gian giữa (hai sự kiện V V );