TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng vượt trội

khoảng vượt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng vượt trội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng cách biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khoảng vượt trội

Vorsprung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Vorsprung von wenigen Metern

khoảng cách vượt hcm một vài mét

den Vorsprung vergrößern

gia tăng khoảng cách biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorsprung /der; -[e]s, Vorsprünge/

khoảng vượt hơn; khoảng vượt trội; khoảng cách biệt;

khoảng cách vượt hcm một vài mét : ein Vorsprung von wenigen Metern gia tăng khoảng cách biệt. : den Vorsprung vergrößern