Việt
kho vật liệu
Anh
material store
stock pile
Đức
Materiallager
v Beteiligte Mitarbeiter über den Auftrag informieren, z.B. Monteure, ggf. Spezialisten, Mitarbeiter des Teiledienstes.
Thông báo cho các nhân viên tham gia thực hiện, thí dụ thợ lắp ráp, các chuyên viên nếu cần và nhân viên của kho vật liệu.
Materiallager /n-s, =/
kho vật liệu; Material