TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kho vật liệu

kho vật liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kho vật liệu

material store

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stock pile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kho vật liệu

Materiallager

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Beteiligte Mitarbeiter über den Auftrag informieren, z.B. Monteure, ggf. Spezialisten, Mitarbeiter des Teiledienstes.

Thông báo cho các nhân viên tham gia thực hiện, thí dụ thợ lắp ráp, các chuyên viên nếu cần và nhân viên của kho vật liệu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Materiallager /n-s, =/

kho vật liệu; Material

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

material store

kho vật liệu

stock pile

kho vật liệu