Việt
khoa xây dựng
khoa kiến trúc
thuật kiến trúc
Đức
Baufach
Architektur
Baufach /das (o. PL)/
khoa xây dựng;
Architektur /[àrẹitek'tu:r], die; -, -en/
(o Pl ) khoa kiến trúc; thuật kiến trúc; khoa xây dựng (Baukunst);