Việt
khoan thăm dò
khoan để tìm kiếm
Đức
bohren
nach/auf Erdöl bohren
khoan thăm dò, tìm kiếm nguồn dầu hồa.
bohren /[’bo:ran] (sw. V.; hat)/
khoan thăm dò; khoan để tìm kiếm;
khoan thăm dò, tìm kiếm nguồn dầu hồa. : nach/auf Erdöl bohren