Việt
cái khoan gỗ
khoan gỗ
dùi gỗ
pl con mọt gỗ .
Anh
auger
Đức
Holzbohrer
Holzbohrer /m -s, =/
1. [cái] khoan gỗ, dùi gỗ; 2. pl (động vật) con mọt gỗ (Cossi- dae).
auger /xây dựng/