TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái khoan gỗ

cái khoan gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
khoan gỗ

khoan gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùi gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl con mọt gỗ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cái khoan gỗ

 auger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khoan gỗ

Holzbohrer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Holzbohrer /m -s, =/

1. [cái] khoan gỗ, dùi gỗ; 2. pl (động vật) con mọt gỗ (Cossi- dae).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auger

cái khoan gỗ

 auger /xây dựng/

cái khoan gỗ