Việt
khoang đội bay
khoang buồng lái
khoang phi hành đoàn
Anh
crew compartment
flight deck
Đức
Besatzungskabine
Personalabteil
Besatzungskabine /f/VTHK/
[EN] crew compartment, flight deck
[VI] khoang đội bay, khoang buồng lái
Personalabteil /nt/VTHK/
[EN] crew compartment
[VI] khoang đội bay, khoang phi hành đoàn
crew compartment /giao thông & vận tải/
flight deck /giao thông & vận tải/