Việt
khoang dành cho dàn nhạc trong rạp hát
Đức
Orchester
Orchestergraben
Orchester /[or'kestor, auch, bes. osterr.: or'ẹe...], das; -s, -/
khoang dành cho dàn nhạc trong rạp hát (Orchestergraben);
Orchestergraben /der/
khoang dành cho dàn nhạc trong rạp hát;