TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoen

khoen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đai khoen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khoen

annulus

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schneidringverschraubung

Cách bắt vào các khoen nối (vòng cắt)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kolbenbolzen-Sicherungen (Bild 2).

Khoen chận chốt piston (Hình 2).

Montage der Kolbenbolzen-Sicherungen

Lắp ráp khoen chận chốt piston

Kolbenbolzen und Kolbenbolzen-Sicherung.

Chốt piston và khoen chận chốt piston

Welche Aufgaben haben Kolbenbolzen-Sicherungen?

Khoen chận chốt piston có những nhiệm vụ gì?

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

annulus

khoen, đai khoen