Việt
khuôn định hình
khuôn dập tiền
khuôn dập hình
Anh
forming die
coining die
hob
CT_MÁY coining die
Đức
Prägeform
Prägestempel
Formwerkzeug (Profildüse)
Khuôn định hình (đầu đùn profin)
Es werden eine auf den gewünschten Faseranteil berechnete Anzahl Rovings in einem Tränkbad imprägniert, gebündelt und durch ein beheiztes Formwerkzeug gezogen.
Tùy vào hàm lượng sợi mong muốn, lượng roving đã tính toán được ngâm tẩm trong bể ngâm, ghép chung lại và kéo qua một khuôn định hình có gia nhiệt.
Prägeform /f/CT_MÁY/
[EN] coining die, forming die
[VI] khuôn dập tiền, khuôn dập hình, khuôn định hình
Prägestempel /m/CNSX/
[EN] hob, CT_MÁY coining die, forming die
khuôn dập tiền, khuôn dập hình, khuôn định hình