TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuôn dương

Khuôn dương

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Khuôn đực

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Khuôn có khoan rót

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

khuôn đúc trọn vẹn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khuôn dương

positive mould

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

positive mold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

positive moulds

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

male mould

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

khuôn dương

Füllraumwerkzeug

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Positivwerkzeug

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Positivform

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Besonders bei Positivwerkzeugen sollten die Seitenwandschrägen mindestens 3° betragen.

Đặc biệt đối với khuôn dương, độnghiêng thành ngoài phải ít nhất là 3°.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Füllraumwerkzeug /nt/C_DẺO/

[EN] positive mold (Mỹ), positive mould (Anh)

[VI] khuôn dương, khuôn đúc trọn vẹn

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Positivform

[EN] male mould,

[VI] Khuôn dương, Khuôn đực

Füllraumwerkzeug

[EN] positive mould

[VI] Khuôn có khoan rót, khuôn dương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

positive mould

khuôn dương

positive mold

khuôn dương

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Positivwerkzeug

[EN] positive moulds

[VI] Khuôn dương