Việt
khuôn dương
khuôn đúc trọn vẹn
Khuôn đực
phần khuôn lồi
Khuôn có khoan rót
Anh
positive mould
positive mold
Đức
Füllraumwerkzeug
Füllraumform
Fuellform
Fuellraumform
Fuellraumwerkzeug
Positivform
Pháp
moule positif
Füllraumwerkzeug /nt/C_DẺO/
[EN] positive mold (Mỹ), positive mould (Anh)
[VI] khuôn dương, khuôn đúc trọn vẹn
positive mould /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Fuellform; Fuellraumform; Fuellraumwerkzeug; Positivform
[EN] positive mould
[FR] moule positif
[VI] Khuôn có khoan rót, khuôn dương
khuôn đúc trọn vẹn (chất dẻo)
[VI] Khuôn đực, phần khuôn lồi