TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuôn dập nguội

khuôn dập nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khuôn dập nguội

cold mold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cold die

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cold mould

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cold die

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold mold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold mould

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khuôn dập nguội

Kaltform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaltgesenk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaltform /f/SỨ_TT/

[EN] cold mold (Mỹ), cold mould (Anh)

[VI] khuôn dập nguội

Kaltgesenk /nt/CT_MÁY/

[EN] cold die

[VI] khuôn dập nguội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold die /hóa học & vật liệu/

khuôn dập nguội

 cold mold /hóa học & vật liệu/

khuôn dập nguội

 cold mould /hóa học & vật liệu/

khuôn dập nguội

cold mold

khuôn dập nguội

cold die

khuôn dập nguội

cold mould

khuôn dập nguội