Việt
khuôn nén
khuôn ép
dạng thức nén
khuôn đúc áp lực.
khuôn đúc áp lực
Anh
press mold
pressurize
packed format
Đức
gepacktes Format
Preßwerkzeug
Pressform
Pressform /die (Technik)/
khuôn nén; khuôn ép; khuôn đúc áp lực;
Preßwerkzeug /n -es, -e/
khuôn nén, khuôn ép, khuôn đúc áp lực.
gepacktes Format /nt/M_TÍNH/
[EN] packed format
[VI] khuôn nén, dạng thức nén
press mold, pressurize