TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuôn tách

khuôn tách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn ghép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn cdt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

khuôn tách

split mold

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

split die

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

split moulds

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

hở parting die

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

split mould

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khuôn tách

Backenwerkzeug

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offenes Schneideisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Backenwerkzeug

Khuôn ghép (khuôn tách với ngàm trượt)

7.2.6 Entformung Es gibt verschiedene Arten der Entformung.

7.2.6 Tháo khuôn (tách rời sản phẩm khỏi khuôn)

Ein Backenwerkzeug wird verwendet, wenn sich am gesamten Umfang des Spritzteiles Hinterschneidungen befinden (Bild 1).

Khuôn ghép (khuôn tách) được sử dụng khi toàn bộ chu vi của sản phẩm có cấu trúc undercut (Hình 1)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Backenwerkzeug /nt/C_DẺO/

[EN] split mold (Mỹ), split mould (Anh)

[VI] khuôn ghép, khuôn tách

offenes Schneideisen /nt/CT_MÁY/

[EN] split die

[VI] khuôn ghép, khuôn tách

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Backenwerkzeug

[EN] split moulds

[VI] Khuôn ghép, khuôn tách

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Backenwerkzeug

[EN] split moulds

[VI] Khuôn ghép, khuôn tách

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hở parting die

khuôn tách; khuôn cdt

split die

khuôn ghép, khuôn tách

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

split mold

khuôn tách