TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuôn trục

khuôn trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khuôn trục

roller die

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Pinolenwerkzeug

 Khuôn trục tâm rỗng

Pinolenwerkzeug

Khuôn trục tâm rỗng

455 Siebkorb- und Pinolenwerkzeuge

455 Khuôn giỏ sàng và khuôn trục tâm rỗng

Bei den Pinolen (Bild 1 Seite 456) unterscheidetman nach dem Aussehen des Verteilerkanals,der radial um den Werkzeugkörper geführt ist - Pinolen mit Kleiderbügelverteiler und Pinolenmit Herzkurvenverteiler.

Người ta phân biệt các loại khuôn trục tâm rỗng (Hình 1 trang 456) theo hình dạng của các kênh phân phối chạy chính tâm bọc qua thân khuôn: trục tâm rỗng với bộ phân luồng hình mắc áo và trục tâm rỗng với bộ phân Khuôn trục tâm rỗng luồng hình trái tim.

Die Aufgabe der Pinolenwerkzeuge (Bild 2) istmit den Dornhalte- und Siebkorbwerkzeugevergleichbar.

Nhiệm vụ của khuôn trục tâm rỗng (Hình 2) cũng tương tự như khuôn vòng giữ lõi phân luồng và khuôn giỏ sàng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

roller die

khuôn trục