Việt
khuôn vuốt
khuôn kéo
khuôn thúc
vòng kéo dây
khuờn thúc
khuôn kép
Anh
cupping tool
drawing die
drawing plate
draw-die
cupping die
Đức
Ziehdüse
Zieheisen
Die Breite des Ziehspaltes ist etwas größer als die Blechdicke.
Độ lớn khe hở vuốt giữa chày và khuôn vuốt lớn hơn một ít so với bề dày tấm phôi.
Ziehring
Khuôn vuốt
Ziehmatrize
Khuôn vuốt (Cối vuốt)
:: Die einwirkende Niederhalterkraft Fn drücktden Blechzuschnitt auf die Ziehmatritze.
:: Lực giữ Fn ép tấm vật liệu lên khuôn vuốt.
Sie werden als Pressenstempel für Strangpresswerkzeuge, für Schmiedegesenke und für Druckgießformen eingesetzt (Bild 4).
Thép này được dùng để chế tạo chày dập, khuôn máy đúc phun, khuôn vuốt sâu (Hình 4).
Ziehdüse /f/CNSX/
[EN] drawing die
[VI] khuôn kéo, khuôn vuốt, khuôn thúc
Zieheisen /nt/CNSX/
[EN] drawing die, drawing plate
khuôn vuốt, khuờn thúc
khuôn vuốt, khuôn kép
khuôn vuốt, khuôn kéo
khuôn kéo, khuôn vuốt, khuôn thúc
drawing die /cơ khí & công trình/
vòng kéo dây, khuôn vuốt