TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu buôn bán

khu buôn bán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ buôn bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu thương mại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu phố kinh doanh buôn bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khu buôn bán

 business district

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 business quarter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 commercial district

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 commercial zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khu buôn bán

Handelsstraße

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschäftsviertel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschäftsviertel /das/

khu buôn bán; khu thương mại; khu phố kinh doanh buôn bán (Geschäfts-, Einkaufszentrum);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handelsstraße /f =, -n/

phổ buôn bán, khu buôn bán; Handels

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 business district

khu buôn bán

 business quarter

khu buôn bán

 commercial district

khu buôn bán

 commercial zone

khu buôn bán