Việt
khu cắm trại
chỗ cắm trại
Đức
Zeltplatz
Camp
Zeltplatz /der/
khu cắm trại; chỗ cắm trại;
Camp /[kemp], das; -s, -s/
chỗ cắm trại; khu cắm trại (Zeltlager, Ferienlager);