Việt
khu lắp ráp
phân xưỏng lắp ráp
phân xưởng lắp ráp
Đức
Montagehalle
Montagehalle /die/
phân xưởng lắp ráp; khu lắp ráp;
Montagehalle /f =, -n/
phân xưỏng lắp ráp, khu lắp ráp; -