Việt
khu phố
dãy nhà
khu nhà
khu nhà lớn
Anh
block of house
block
Đức
Stadtviertel
Stadtbezirk
Stadtteil Viertel
Wohnblock
Teile von Städten bleiben in einem historischen Moment verhaftet und kommen nicht mehr aus ihm heraus.
Có những khu phố dính liền với một thời điểm lịch sử, khong thoát ra được nữa.
Portions of towns become stuck in some moment in history and do not get out.
Stadtviertel /nt/XD/
[EN] block
[VI] khu nhà lớn, khu phố
Wohnblock /der (PI. -s, selten, Schweiz.: ...blocke)/
khu nhà; khu phố;
khu phố, dãy nhà
Stadtbezirk m, Stadtteil m. Viertel n, Stadtviertel n.