TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu phố

khu phố

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dãy nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khu nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu nhà lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khu phố

block of house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 block of house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

block

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khu phố

Stadtviertel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stadtbezirk

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stadtteil Viertel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wohnblock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Teile von Städten bleiben in einem historischen Moment verhaftet und kommen nicht mehr aus ihm heraus.

Có những khu phố dính liền với một thời điểm lịch sử, khong thoát ra được nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Portions of towns become stuck in some moment in history and do not get out.

Có những khu phố dính liền với một thời điểm lịch sử, khong thoát ra được nữa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stadtviertel /nt/XD/

[EN] block

[VI] khu nhà lớn, khu phố

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wohnblock /der (PI. -s, selten, Schweiz.: ...blocke)/

khu nhà; khu phố;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

block of house

khu phố, dãy nhà

 block of house

khu phố, dãy nhà

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khu phố

khu phố

Stadtbezirk m, Stadtteil m. Viertel n, Stadtviertel n.