TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu rừng

khu rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâm phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu có rừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khu rừng

Waldbestand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jagd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Forst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als nun das Jahr ganz herum war, wollte der dritte aus dem Wald fort zu seiner Liebsten reiten und bei ihr sein Leid vergessen.

Đúng một năm trôi qua, Hoàng tử thứ ba mới rời khỏi khu rừng để tới gặp người yêu, để được sống bên nàng, quên hết những nỗi gian truân.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zusätzliche CO2-Mengen entstehen durch die Brandrodung großer Waldgebiete.

Những lượng CO2 phụ phát sinh trong việc đốt những khu rừng rộng lớn để làm rẫy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Waldbestand /m -(e)s, -stände/

khu rừng, khu có rừng; Wald

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jagd /[ja:kt], die; -, -en/

khu rừng (bao gồm cả thú rừng);

Forst /[forst], der; -[e]s, -e[n]/

rừng; khu rừng;

Waldbestand /der/

khu rừng; lâm phần;