Việt
sổ kiểm lâm
sỏ lâm nghiệp
nhà giám đốc sđ lâm nghiệp.
rừng
khu rừng
nhân viên kiểm lâm
Anh
forest
Đức
Forst
Wald
Pháp
forêt
Forst,Wald /FORESTRY/
[DE] Forst; Wald
[EN] forest
[FR] forêt
Forst /[forst], der; -[e]s, -e[n]/
rừng; khu rừng;
Forst /be .am.te, der/
nhân viên kiểm lâm;
Forst /m -es, -e/
1. sổ kiểm lâm, sỏ lâm nghiệp; khu gây rừng, khu lâm nghiệp; 2. nhà giám đốc sđ lâm nghiệp.