Việt
sổ kiểm lâm
sỏ lâm nghiệp
nhà giám đốc sđ lâm nghiệp.
sỏ kiểm lâm
nhà giám đốc sổ kiểm lâm.
Đức
Forst
Forstei
Forst /m -es, -e/
1. sổ kiểm lâm, sỏ lâm nghiệp; khu gây rừng, khu lâm nghiệp; 2. nhà giám đốc sđ lâm nghiệp.
Forstei /f =, -en/
1. sỏ kiểm lâm, sỏ lâm nghiệp; khu gây rừng, khu lâm nghiệp; 2.nhà giám đốc sổ kiểm lâm.