forest
rừng // trồng rừng ~ product lâm sản ~ alpin ~ r ừng trên núi cao, r ừ ng kiểu anpi amber ~ rừng hổ phách (rừng bị chôn vùi có hổ phách ) ancient ~ rừng cổ arid light ~ rừng khô sáng bog ~ rừng than bùn bottomland ~ rừng đất thấp (bị ngập nước theo mùa) broad leaved ~ rừng cây lá rộng cloud ~ rừng mây mù (rừng ẩm nhiệt dới ở núi) conifer(ous) ~ rừng cây lá nhọn, rừng cây lá kim deciduous ~ rừng cây rụng lá dry mountain ~ rừng khô trên núi evergreen ~ rừng thường xanh gallery ~ rừng hành lang gorge ~ rừng hẻm núi grazing ~ rừng có đồng cỏ (chăn nuôi) half-dry tropical ~ rừng nhiệt đới nửa khô hard leaved ~ rừng lá cứng hardwood ~ rừng gỗ cứng high ~ rừng cao, rừng cây lớn light ~ rừng thưa managed ~ rừng điều chế, rừng quản lí middle ~ rừng trung bình mixed ~ rừng hỗn hợp mixed tropical rain ~ rừng mưa nhiệt đới hỗn hợp moist evergeen ~ rừng ẩm thường xanh moist moutain ~ rừng ẩm trên núi moist-semi-đeciduous tropical ~ rừng ẩm nhiệt đới nửa rụng lá moist temprate ~ rừng ẩm ôn đới moist tropical ~ rừng ẩm nhiệt đới monsoon ~ rừng gió mùa montane rain ~ rừng mưa trên núi montane subtropical rain ~ rừng mưa cận nhiệt đới trên núi montane temperate coniferous ~ rừng thông ôn đới trên núi montane wet temperate ~ rừng ôn đới ẩm trên núi mossy ~ rừng có rêu mountain subtropical ~ rừng á nhiệt đới trên núi mountain taiga ~ rừng taiga trên núi mountain temperate ~ rừng ôn đới trên núi mountain temperate rain ~ rừng mưa ôn đới trên núi needle ~ rừng lá kim paludal ~ rừng đầm lầy parvifoliate ~ rừng cây lá nhỏ primeral ~ rừng nguyên sinh protection ~ rừng cấm, rừng bảo vệ rain ~ rừng mưa rainy green ~ rừng xanh trong mùa mưa ravine ~ rừng khe rãnh savanna ~ rừng savan sclerophyllous ~ rừng cây lá cứng secondary ~ rừng thứ sinh, rừng cấp hai secondary tropical rain ~ rừng mưa nhiệt đới thứ sinh selection ~ rừng chọn lọc, rừng trồng semi-deciduous rain ~ rừng mưa nửa rụng lá semi-dry tropical ~ rừng nhiệt đới nửa khô semi-evergreen~ rừng bán thường xanh shrub ~ rừng cây bụi small-leaved ~ rừng cây lá nhỏ softwood ~ rừng gỗ mềm, rừng cây lá kim subtropical evergreen ~ rừng thường xanh á nhiệt đới swamp ~ rừng đầm lầy, rừng lầy taiga boreal ~ rừng taiga phương bắc temperate ~ rừng ôn đới tropical ~ rừng nhiệt đới tropical deciduous rain ~ rừng mưa nhiệt đới rụng lá tropical dry semi-deciduous ~ rừng nhiệt đới khô nửa rụng lá tropical rain ~ rừng mưa nhiệt đới wet evegreen ~ rừng ẩm thường xanh vine (tropical rain) ~ rừng (mưa nhiệt đới) dây leo virgin ~ rừng nguyên thuỷ ; rừng già winter green ~ rừng xanh mùa đông