TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forest

rừng

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Rừng.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

rừng // trồng rừng ~ product lâm sản ~ alpin ~ r ừng trên núi cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

r ừ ng kiểu anpi amber ~ rừng hổ phách ancient ~ rừng cổ arid light ~ rừng khô sáng bog ~ rừng than bùn bottomland ~ rừng đất thấp broad leaved ~ rừng cây lá rộng cloud ~ rừng mây mù conifer ~ rừng cây lá nhọn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rừng cây lớn light ~ rừng thưa managed ~ rừng điều chế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rừng bảo vệ rain ~ rừng mưa rainy green ~ rừng xanh trong mùa mưa ravine ~ rừng khe rãnh savanna ~ rừng savan sclerophyllous ~ rừng cây lá cứng secondary ~ rừng thứ sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rừng cấp hai secondary tropical rain ~ rừng mưa nhiệt đới thứ sinh selection ~ rừng chọn lọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rừng trồng semi-deciduous rain ~ rừng mưa nửa rụng lá semi-dry tropical ~ rừng nhiệt đới nửa khô semi-evergreen~ rừng bán thường xanh shrub ~ rừng cây bụi small-leaved ~ rừng cây lá nhỏ softwood ~ rừng gỗ mềm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rừng cây lá kim subtropical evergreen ~ rừng thường xanh á nhiệt đới swamp ~ rừng đầm lầy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rừng già winter green ~ rừng xanh mùa đông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

forest

forest

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

forest

Wald

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Forst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

forest

forêt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Farther back, through the forest, the Aare reflects sunlight, bends the light with each ripple on its skin.

Xa xa, sau cánh rừng, dòng Aare loáng ánh mặt trời, làn da của nó gợn theo từng con sóng.

The chemist thinks all these thoughts as he steps along the path through the Brunngasshalde and breathes the moist air of the forest.

Nhà hóa học suy nghĩ những điều trên trong lúc đi dọc con đường qua Brunngashalde, thở hít làn không khí rừng ẩm mát.

But some evenings he will return to his desk knowing he has learned things about Nature that no one has ever known, ventured into the forest and found light, gotten hold of precious secrets.

Thế nhưng một đêm nào đấy ông sẽ lại trở lại bàn làm việc, biết rằng mình đã tìm ra được điều gì đấy trong tự nhiên mà trước ông chưa ai nghĩ đên, rằng ông đã dám dấn thân vào trong rừng sâu và tìm ra ánh sáng, rằng ông đã năm bứt được những bí ẩn quý báu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forest /FORESTRY/

[DE] Forst; Wald

[EN] forest

[FR] forêt

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Forest

Rừng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

forest

rừng // trồng rừng ~ product lâm sản ~ alpin ~ r ừng trên núi cao, r ừ ng kiểu anpi amber ~ rừng hổ phách (rừng bị chôn vùi có hổ phách ) ancient ~ rừng cổ arid light ~ rừng khô sáng bog ~ rừng than bùn bottomland ~ rừng đất thấp (bị ngập nước theo mùa) broad leaved ~ rừng cây lá rộng cloud ~ rừng mây mù (rừng ẩm nhiệt dới ở núi) conifer(ous) ~ rừng cây lá nhọn, rừng cây lá kim deciduous ~ rừng cây rụng lá dry mountain ~ rừng khô trên núi evergreen ~ rừng thường xanh gallery ~ rừng hành lang gorge ~ rừng hẻm núi grazing ~ rừng có đồng cỏ (chăn nuôi) half-dry tropical ~ rừng nhiệt đới nửa khô hard leaved ~ rừng lá cứng hardwood ~ rừng gỗ cứng high ~ rừng cao, rừng cây lớn light ~ rừng thưa managed ~ rừng điều chế, rừng quản lí middle ~ rừng trung bình mixed ~ rừng hỗn hợp mixed tropical rain ~ rừng mưa nhiệt đới hỗn hợp moist evergeen ~ rừng ẩm thường xanh moist moutain ~ rừng ẩm trên núi moist-semi-đeciduous tropical ~ rừng ẩm nhiệt đới nửa rụng lá moist temprate ~ rừng ẩm ôn đới moist tropical ~ rừng ẩm nhiệt đới monsoon ~ rừng gió mùa montane rain ~ rừng mưa trên núi montane subtropical rain ~ rừng mưa cận nhiệt đới trên núi montane temperate coniferous ~ rừng thông ôn đới trên núi montane wet temperate ~ rừng ôn đới ẩm trên núi mossy ~ rừng có rêu mountain subtropical ~ rừng á nhiệt đới trên núi mountain taiga ~ rừng taiga trên núi mountain temperate ~ rừng ôn đới trên núi mountain temperate rain ~ rừng mưa ôn đới trên núi needle ~ rừng lá kim paludal ~ rừng đầm lầy parvifoliate ~ rừng cây lá nhỏ primeral ~ rừng nguyên sinh protection ~ rừng cấm, rừng bảo vệ rain ~ rừng mưa rainy green ~ rừng xanh trong mùa mưa ravine ~ rừng khe rãnh savanna ~ rừng savan sclerophyllous ~ rừng cây lá cứng secondary ~ rừng thứ sinh, rừng cấp hai secondary tropical rain ~ rừng mưa nhiệt đới thứ sinh selection ~ rừng chọn lọc, rừng trồng semi-deciduous rain ~ rừng mưa nửa rụng lá semi-dry tropical ~ rừng nhiệt đới nửa khô semi-evergreen~ rừng bán thường xanh shrub ~ rừng cây bụi small-leaved ~ rừng cây lá nhỏ softwood ~ rừng gỗ mềm, rừng cây lá kim subtropical evergreen ~ rừng thường xanh á nhiệt đới swamp ~ rừng đầm lầy, rừng lầy taiga boreal ~ rừng taiga phương bắc temperate ~ rừng ôn đới tropical ~ rừng nhiệt đới tropical deciduous rain ~ rừng mưa nhiệt đới rụng lá tropical dry semi-deciduous ~ rừng nhiệt đới khô nửa rụng lá tropical rain ~ rừng mưa nhiệt đới wet evegreen ~ rừng ẩm thường xanh vine (tropical rain) ~ rừng (mưa nhiệt đới) dây leo virgin ~ rừng nguyên thuỷ ; rừng già winter green ~ rừng xanh mùa đông

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Forest

[VI] (n) Rừng.

[EN] Closed ~ : Rừng dày, rừng kín; Managed ~ : Rừng quản lý; Multiơlayered ~ : Rừng nhiều tầng; Natural ~ : Rừng tự nhiên; Open ~ : Rừng thưa, rừng mở; Special use ~ : Rừng đặc dụng.

Tự điển Dầu Khí

forest

o   rừng

§   virgin forest : rừng nguyên thủy

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Wald

[EN] forest

[VI] (n) rừng