Việt
nhân viên kiểm lâm
người giữ rừng
Anh
forest agent
employee
Đức
Grünrock
Forst
Bannwart
Grünrock /der/
(đùa) nhân viên kiểm lâm (Förster);
Forst /be .am.te, der/
nhân viên kiểm lâm;
Bannwart /der (Schweiz.)/
người giữ rừng; nhân viên kiểm lâm (Waldhüter);
forest agent, employee
forest agent /xây dựng/