TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu vườn

khu vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khu vườn

Garten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In den Gärten auf der Kleinen Schanze sieht eine alte Frau, wie die Vögel sich für eine Weile zum Schlafen in ein Gebüsch niederhocken.

Trong khu vườn Kleine Schanze, một bà lão thấy lũ chim sà xuống ngủ trên bụi cây.

Vor einiger Zeit hat er sie im Zug nach Fribourg gesehen, war bezaubert und bat sie, ihr die Gärten auf der Großen Schanze zeigen zu dürfen.

Cách đây ít lâu anh gặp cô trên chuyến xe lửa đi Fribourg, say mê cô và mong muốn được dẫn cô đi xem khu vườn trên Grosse Schanze.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

An old woman in the Kleine Schanze gardens sees the birds momentarily roost in a bush.

Trong khu vườn Kleine Schanze, một bà lão thấy lũ chim sà xuống ngủ trên bụi cây.

Some time ago, he saw her on the train to Fribourg, was entranced, and asked to take her to the Grosse Schanze gardens.

Cách đây ít lâu anh gặp cô trên chuyến xe lửa đi Fribourg, say mê cô và mong muốn được dẫn cô đi xem khu vườn trên Grosse Schanze.

A young girl walks slowly through the garden at the Kleine Schanze. The large redwood door of the Post Bureau opens and closes, opens and closes.

Một cô bé từ từ đi qua khu vườn trên đường Kleine Schanze. Cánh cửa gỗ màu đỏ cao vọi của nhà bưu điện hết mở lại đóng, hết mở lại đóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Garten arbeiten

làm việc trong vườn

botanischer Garten

vườn thực vật (trồng nhiều loại cây quý hiếm)

zoologischer Garten

vườn bách thú

hängende Gärten

vườn treo (thời cổ đại)

englischer Garten

khu vườn kiểu Anh

der Garten Eden

vườn Địa Đàng

(ugs.) quer durch den Garten

cụm từ này có hai nghĩa: (a) (nói đùa) nồi xúp có nhiều loại rau, xúp chỉ có rau

(b) (thường có ý nhạo báng) trông loè loẹt, sặc sỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Garten /['gartan], der; -s, Gärten/

khu vườn; mảnh vườn;

làm việc trong vườn : im Garten arbeiten vườn thực vật (trồng nhiều loại cây quý hiếm) : botanischer Garten vườn bách thú : zoologischer Garten vườn treo (thời cổ đại) : hängende Gärten khu vườn kiểu Anh : englischer Garten vườn Địa Đàng : der Garten Eden cụm từ này có hai nghĩa: (a) (nói đùa) nồi xúp có nhiều loại rau, xúp chỉ có rau : (ugs.) quer durch den Garten : (b) (thường có ý nhạo báng) trông loè loẹt, sặc sỡ.