Việt
khu vực hành chính
Anh
administrative area
administrative zone
Đức
Verwaltungsbezirk
Verwaltungsbereich
~ Ausübungbezirk
Regierungsbezirk
Der ordnungsgemäße Datenschutz nach den Datenschutzgesetzen wird vom Bundesdatenschutzbeauftragten und in den Bundesländern von den Landesdatenschutzbeauftragten sowie von den Datenschutzbeauftragten in den Gemeinden überwacht.
Việc bảo vệ dữ liệu đúng quy tắc theo luật bảo vệ dữ liệu được giám sát bởi ủy viên bảo vệ dữ liệu liên bang, và tại tiểu bang bởi những ủy viên bảo vệ dữ liệu tiểu bang cũng như những ủy viên bảo vệ dữ liệu ở những khu vực hành chính.
Verwaltungsbezirk /der/
khu vực hành chính;
Verwaltungsbezirk /m -(e)s, -e/
khu vực hành chính; Verwaltungs
~ Ausübungbezirk /m -(e)s, -e/
khu vực hành chính; ~ Ausübung
Regierungsbezirk /m -(e)s, -e/
administrative area /giao thông & vận tải/
administrative zone /giao thông & vận tải/
Verwaltungsbereich /m/XD/
[EN] administrative area
[VI] khu vực hành chính