TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu vực hành chính

khu vực hành chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khu vực hành chính

administrative area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 administrative area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 administrative zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khu vực hành chính

Verwaltungsbezirk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwaltungsbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

~ Ausübungbezirk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regierungsbezirk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der ordnungsgemäße Datenschutz nach den Datenschutzgesetzen wird vom Bundesdatenschutzbeauftragten und in den Bundesländern von den Landesdatenschutzbeauftragten sowie von den Datenschutzbeauftragten in den Gemeinden überwacht.

Việc bảo vệ dữ liệu đúng quy tắc theo luật bảo vệ dữ liệu được giám sát bởi ủy viên bảo vệ dữ liệu liên bang, và tại tiểu bang bởi những ủy viên bảo vệ dữ liệu tiểu bang cũng như những ủy viên bảo vệ dữ liệu ở những khu vực hành chính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwaltungsbezirk /der/

khu vực hành chính;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwaltungsbezirk /m -(e)s, -e/

khu vực hành chính; Verwaltungs

~ Ausübungbezirk /m -(e)s, -e/

khu vực hành chính; ~ Ausübung

Regierungsbezirk /m -(e)s, -e/

khu vực hành chính;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 administrative area /giao thông & vận tải/

khu vực hành chính

 administrative zone /giao thông & vận tải/

khu vực hành chính

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verwaltungsbereich /m/XD/

[EN] administrative area

[VI] khu vực hành chính